Ngành cao su và khả năng thích ứng EUDR

 

Ngày 30/10/2025, Mạng lưới nghiên cứu chính sách nông lâm nghiệp tổ chức webinar “Ngành cao su và khả năng thích ứng EUDR”. Sự kiện được tổ chức theo hình thức trực tuyến, với sự tham gia của đông đảo chuyên gia, doanh nghiệp, đại diện các hiệp hội, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực nông – lâm nghiệp, cùng nhiều sinh viên Trường Đại học Lâm nghiệp quan tâm và tham dự, trong bối cảnh ngành cao su toàn cầu đang chuyển mạnh theo hướng bền vững và minh bạch chuỗi cung ứng.

Nguồn: Báo quân đội nhân dân

Tại hội thảo, bà Phan Trần Hồng Vân – Phó Tổng Thư ký Hiệp hội Cao su Việt Nam (VRA) đã trình bày bức tranh tổng quan về ngành cao su Việt Nam và khả năng thích ứng trước Quy định chống mất rừng (EUDR) của Liên minh châu Âu (EU). Theo bà Vân, đến năm 2024, Việt Nam có khoảng 909,3 nghìn ha cao su, chiếm 7% diện tích toàn cầu, với sản lượng đạt 1,3 triệu tấn, xếp thứ tư thế giới. Đáng chú ý, khu vực hộ tiểu điền chiếm tới 87,8% diện tích thu hoạch và đóng góp hơn 62% tổng sản lượng, cho thấy vai trò trung tâm và không thể thay thế của nhóm sản xuất nhỏ lẻ trong chuỗi giá trị cao su Việt Nam.Tổng kim ngạch xuất khẩu ngành cao su năm 2024 đạt 11,3 tỷ USD, trong khi nhập khẩu đạt 4,6 tỷ USD. Riêng 9 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu ước đạt 8,2 tỷ USD, cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định nhưng dự kiến giảm nhẹ khoảng 5–7% do biến động thị trường.

Nguồn: IRSG

EUDR – thách thức lớn nhưng cũng là động lực chuyển đổi

Theo bà Phan Trần Hồng Vân, EUDR là quy định quan trọng của Liên minh châu Âu, yêu cầu mọi sản phẩm liên quan đến rừng, bao gồm cao su, phải chứng minh được không gây mất rừng, truy xuất đến từng thửa đất và tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý của quốc gia sản xuất.

Đối với ngành cao su Việt Nam, EUDR đặt ra nhiều thách thức đặc thù:

Chuỗi cung ứng phức tạp, nhiều tầng trung gian, thiếu hồ sơ pháp lý và bản đồ vùng trồng.

Phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu từ Lào và Campuchia, trong khi dữ liệu truy xuất còn hạn chế.

Khoảng 264.000 hộ tiểu điền có quy mô nhỏ (1–3 mảnh/hộ), giao dịch chủ yếu qua đại lý trung gian mà không có hợp đồng hay hóa đơn, khiến việc chứng minh nguồn gốc trở nên khó khăn.

Nhận thức về EUDR trong doanh nghiệp và nông hộ còn thấp, thiếu công cụ và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp.

 

Nguồn: Báo điện tử chính phủ

Nỗ lực thích ứng và chuyển đổi của doanh nghiệp và nông hộ

Mặc dù đối mặt nhiều rào cản, ngành cao su Việt Nam đã bắt đầu chuyển động mạnh mẽ để đáp ứng EUDR:

Doanh nghiệp nhà nước đang tập trung xây dựng hệ thống truy xuất, bản đồ số vùng trồng, và gia tăng diện tích có chứng chỉ bền vững.

Doanh nghiệp FDI và tư nhân chủ động áp dụng hệ thống quản lý chất lượng quốc tế thực hiện DDS, đồng thời hợp tác với tiểu điền để thu thập hồ sơ đất, định vị GPS và phát triển phần mềm quản lý truy xuất.

Nhiều hộ tiểu điền đã bước đầu ghi chép điện tử, lưu trữ giao dịch, và tham gia dự án thí điểm truy xuất nguồn gốc – cho thấy sự chuyển biến từ bị động sang chủ động hợp tác.

Ở cấp hiệp hội, VRA đã và đang triển khai nhiều hoạt động đồng hành như:

Tuyên truyền, phổ biến thông tin EUDR trên các kênh truyền thông của Hiệp hội.

Tổ chức hội thảo, tọa đàm, chương trình tập huấn cho hội viên.

Thực hiện các báo cáo nghiên cứu chuyên sâu, như “Việt Nam xuất khẩu cao su sang EU: Thực trạng và khả năng đáp ứng EUDR”, hay sổ tay hướng dẫn cho hộ tiểu điền và đại lý.

Thí điểm mô hình truy xuất cấp nông hộ, phối hợp cùng Forest Trends, Cục Trồng trọt và BVTV và Trung tâm Viễn thám quốc gia, sử dụng công nghệ viễn thám để đối chiếu dữ liệu thực địa và bản đồ vùng trồng (giai đoạn 11/2025 – 10/2026).

Nguồn: Báo điện tử chính phủ

Định hướng và khuyến nghị cho giai đoạn tới

          Để ngành cao su Việt Nam có thể thích ứng hiệu quả với EUDR, VRA đưa ra một số đề xuất trọng tâm:

Phát triển nền tảng truy xuất quốc gia – dùng chung cho doanh nghiệp và tiểu điền, giao diện thân thiện, tương thích với yêu cầu của EUDR.

Thúc đẩy mô hình liên kết chuỗi giữa doanh nghiệp – đại lý – hộ trồng, kết hợp hỗ trợ định vị, chứng nhận đất, và đào tạo kỹ năng số hóa dữ liệu.

Đề xuất giai đoạn chuyển tiếp hợp lý (2–3 năm) cho nhóm hộ nhỏ, tận dụng các chương trình hỗ trợ kỹ thuật từ EU và các tổ chức quốc tế. 

Ưu tiên nghiên cứu về cấu trúc chuỗi cung tiểu điền, cơ sở dữ liệu GIS, và mô hình chia sẻ chi phí – lợi ích trong tuân thủ EUDR.

EUDR là thách thức cấp bách nhưng cũng là động lực thúc đẩy ngành cao su Việt Nam chuyển đổi sang mô hình phát triển xanh và có trách nhiệm hơn. Việc tăng cường số hóa, minh bạch hóa chuỗi cung ứng, cùng sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp – nông hộ – cơ quan quản lý – hiệp hội sẽ là nền tảng để cao su Việt Nam không chỉ đáp ứng EUDR mà còn nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế, hướng tới một chuỗi cung bền vững, minh bạch và công bằng.

Sự kiện là một hoạt động nằm trong chuỗi chương trình của Mạng lưới Nghiên cứu các Chính sách Nông lâm nghiệp, hướng tới kết nối đội ngũ nghiên cứu, doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách, qua đó tăng cường đối thoại, chia sẻ tri thức và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp Việt Nam.