
Ngày 6/11/2025, Mạng lưới EUDR Lâm nghiệp phối hợp cùng Mạng lưới Nghiên cứu Chính sách Nông lâm nghiệp tổ chức webinar với chủ đề: “Nông hộ trong ngành hàng cà phê, cao su và gỗ: Khả năng truy xuất nguồn gốc và tiềm năng nâng cao thu nhập từ thị trường tín chỉ các‑bon”. Đây là diễn đàn để nhìn lại vai trò của nông hộ trong ba ngành hàng xuất khẩu mũi nhọn và thảo luận về khả năng thích ứng với Quy định chống mất rừng của EU (EUDR), đồng thời mở ra hướng đi mới thông qua thị trường tín chỉ các‑bon.
Nông hộ – nền tảng của ba chuỗi cung lớn
Theo báo cáo của Forest Trends, nông hộ chính là lực lượng sản xuất chủ lực trong các ngành cà phê, cao su và gỗ rừng trồng. Năm 2023, diện tích cà phê cả nước khoảng 720.000 ha thì nông hộ nắm giữ tới 97% diện tích với khoảng 700.000 hộ tham gia canh tác. Ở ngành cao su, có khoảng 264.000 nông hộ quản lý 490.000 ha – chiếm 54% tổng diện tích cao su cả nước. Đối với gỗ rừng trồng, khoảng 1,1 triệu hộ sở hữu 1,82 triệu ha rừng trồng, đóng góp 60% nguồn cung gỗ. Các con số này cho thấy nông hộ đang quyết định nguồn nguyên liệu đầu vào cho các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu.
Không chỉ chiếm ưu thế về diện tích, nông hộ còn đóng góp lớn về sản lượng. Báo cáo cho thấy nguồn cung từ nông hộ chiếm 88% cà phê, 63% cao su và 60% gỗ. Như vậy, bất kỳ sự thay đổi nào trong chính sách quản lý hay yêu cầu của thị trường quốc tế cũng sẽ trực tiếp tác động tới hàng triệu hộ gia đình.
Thách thức truy xuất nguồn gốc trong bối cảnh EUDR
EUDR yêu cầu doanh nghiệp khi xuất khẩu sang EU phải chứng minh sản phẩm không gây mất rừng và tuân thủ pháp luật tại nước sản xuất. Đây là bài toán khó với nông hộ. Báo cáo của Forest Trends chỉ ra rằng phần lớn nông hộ có diện tích đất canh tác manh mún, nhiều thửa đất chưa có đủ thông tin pháp lý. Trong khi đó, quy định của EU yêu cầu tọa độ địa lý chính xác của từng lô đất – điều mà nhiều hộ chưa thể cung cấp. Trong ngành cà phê, 20–40% diện tích do nông hộ canh tác chưa được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (CNQSDĐ). Khu vực Tây Nguyên năm 2020 vẫn còn khoảng 350.000 ha đất nông nghiệp nằm trên quy hoạch đất lâm nghiệp, chủ yếu trồng cà phê. Tình trạng tương tự cũng diễn ra trong ngành cao su; nhiều mảnh cao su được trồng trên đất lâm nghiệp ở Bình Phước (hơn 60.000 ha), Đồng Nai (khoảng 12.000 ha) và Gia Lai (khoảng 28.000 ha) chưa được cấp giấy CNQSDĐ. Riêng trong ngành gỗ rừng trồng, khoảng 30% số hộ chưa có “sổ đỏ”; ở một số địa phương, tỉ lệ này lên tới 60%. Những con số này cho thấy đòi hỏi về giấy tờ pháp lý của EUDR sẽ là thách thức không nhỏ, bởi nhiều hộ vẫn canh tác trên những mảnh đất chưa được cấp giấy hoặc trên đất quy hoạch lâm nghiệp chưa chuyển đổi.

Hình 1: Chuỗi cung cà phê từ nông hộ
Nhật ký canh tác là một công cụ giúp các doanh nghiệp kiểm soát về chất lượng chuỗi cung. Theo chia sẻ của ông Bùi Đức Hào (Công ty Tuấn Lộc) cho biết doanh nghiệp đã soạn mẫu nhật ký sẵn, mỗi năm nông hộ chỉ cần ghi khoảng 200 chữ về quy trình sản xuất. Nhưng trên thực tế, rất ít hộ thực hiện. Nhận định này phù hợp với kết quả khảo sát của Forest Trends: hầu hết nông hộ canh tác theo kinh nghiệm và ít khi ghi chép thông tin sản xuất; một số nông hộ coi việc ghi chép là mất thời gian và “không phục vụ mục đích gì”. Chỉ ở những vùng có sự tham gia của doanh nghiệp trong chuỗi cung bền vững hoặc dự án quốc tế, nông hộ mới được hướng dẫn ghi chép để phục vụ truy xuất nguồn gốc.

Hình 2: Chuỗi cung cao su tiểu điền
Ở cả ba ngành hàng, chuỗi thu mua rất phức tạp với nhiều tầng lớp trung gian. Hầu hết nông hộ không phân loại sản phẩm theo thửa đất, dẫn đến rủi ro pha trộn và khó truy xuất. Nhiều đại lý cấp 1, cấp 2 gom hàng từ các hộ khác nhau rồi trộn lẫn để đảm bảo đủ khối lượng và chất lượng, khiến doanh nghiệp xuất khẩu phải thu thập hàng trăm chứng từ cho mỗi lô hàng xuất sang EU – như chia sẻ của ông Bùi Đức Hào. Việc thiếu cơ sở dữ liệu bản đồ ranh giới rừng càng làm tăng chi phí xác minh nguồn gốc, buộc doanh nghiệp phải dựa vào bản đồ của EU hoặc tổ chức chứng nhận quốc tế.

Hình 3: Chuỗi cung gỗ từ nông hộ
Trong bối cảnh đó, ông Trương Tất Đơ (Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm) khuyến nghị nên tập trung đào tạo về truy xuất nguồn gốc cho các đại lý thu mua – những “cầu nối” giữa nông hộ và doanh nghiệp – thay vì đào tạo trực tiếp cho hàng triệu hộ. Đồng thời ông Đơ chia sẻ, Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm đang phối hợp với các bên liên quan xây dựng bản đồ ranh giới rừng trên toàn quốc để hỗ trợ các ngành hàng xác định rủi ro mất rừng và truy xuất nguồn gốc hiệu quả.
Tiềm năng tín chỉ các‑bon và cơ hội cải thiện thu nhập
Bên cạnh thách thức tuân thủ EUDR, webinar cũng mở ra một lối đi mới: thị trường tín chỉ các‑bon. Theo phần trình bày của ông Vũ Tấn Phương (Giám đốc VFCO), Việt Nam đã có khung pháp lý tương đối đầy đủ cho thị trường này. Luật Bảo vệ môi trường 2020, Nghị định 06/2022/NĐ‑CP và Nghị định 119/2025/NĐ‑CP cho phép cấp hạn ngạch phát thải, đăng ký dự án và công nhận tín chỉ; Quyết định 232/QĐ‑TTg ban hành đầu năm 2025 đặt nền tảng cho thị trường các‑bon trong nước.
Ông Phương cho rằng nông hộ hoàn toàn có thể tham gia thị trường tín chỉ các‑bon thông qua hai loại dự án: nông lâm kết hợp và cải thiện quản lý rừng trồng. Với mô hình nông lâm kết hợp, nông hộ trồng xen cây thân gỗ (50–150 cây/ha) và sử dụng phân bón hiệu quả. Còn trong mô hình cải thiện rừng trồng, hộ cần giảm đốt sinh khối, kéo dài chu kỳ kinh doanh và tăng năng suất, đồng thời sử dụng nguyên, nhiên liệu đầu vào một cách hợp lý. Theo tính toán, việc trồng xen 100–300 cây gỗ trên mỗi hecta có thể hấp thụ 1,6–3,0 tấn CO₂/ha/năm, tương đương giảm 20–45% lượng phát thải tại trang trại. Đây là nguồn tín chỉ tiềm năng mà nông hộ có thể bán trên thị trường để tăng thu nhập.
Ông Phương nhấn mạnh ba thông điệp chính: khung chính sách đã sẵn sàng, thị trường các‑bon mở ra cơ hội lớn, và việc phát triển dự án các‑bon đòi hỏi sự thay đổi trong quản trị rừng trồng. Để tạo tín chỉ, nông hộ và doanh nghiệp cần phối hợp giảm phát thải bằng cách hạn chế đốt sinh khối, tối ưu vận chuyển, sử dụng phân bón hiệu quả, đồng thời tăng hấp thụ các‑bon thông qua kéo dài chu kỳ kinh doanh và nâng cao năng suất.
Kết nối chính sách, doanh nghiệp và nông hộ
Từ các phân tích tại webinar, có thể thấy mối quan hệ gắn bó giữa doanh nghiệp, nông hộ và cơ quan quản lý. Nông hộ là nền tảng sản xuất, nhưng để đáp ứng EUDR và tham gia thị trường tín chỉ các‑bon, họ cần sự hỗ trợ toàn diện: Chính phủ cần hoàn thiện bản đồ ranh giới rừng và khung pháp lý; doanh nghiệp cần đầu tư hệ thống truy xuất và đào tạo đại lý; nông hộ cần thay đổi thói quen canh tác và ghi chép, đồng thời mạnh dạn tham gia các mô hình trồng xen và quản lý rừng bền vững.
Các đại biểu thống nhất rằng EUDR không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội tái cấu trúc chuỗi cung. Việc xây dựng hệ thống truy xuất chính xác sẽ giúp ngành hàng tăng tính minh bạch và bền vững, đồng thời chuẩn bị hạ tầng dữ liệu phục vụ các dự án các‑bon. Để cà phê, cao su và gỗ Việt Nam vươn xa trên thị trường xanh toàn cầu, cần một chiến lược đồng bộ kết hợp giữa yêu cầu pháp lý quốc tế và sáng kiến nội địa. Nông hộ không đứng ngoài cuộc; họ chính là nhân tố quyết định sự thành công của cả hệ sinh thái nông lâm nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
Nguồn: https://mkresourcesgovernance.org/