Gắn kết bảo tồn đa dạng sinh học với phát triển cộng đồng trong thời đại khủng hoảng

(Bình luận của Dheeraj Jayant, Mongabay – tháng 10/2025)

Trong thời gian gần đây, các diễn ngôn về môi trường và các phong trào bảo tồn dường như đang yếu dần, khi những ưu tiên địa chính trị và kinh tế cấp bách đẩy các hành động cụ thể về môi trường ra ngoài lề. Viện trợ phát triển nước ngoài và các nguồn tài chính dành cho bảo tồn ngày càng eo hẹp, trong khi các xung đột, sự dịch chuyển quyền lực và các mô hình phát triển thiếu bền vững ở những quốc gia có độ đa dạng sinh học cao vẫn tiếp tục tàn phá hệ sinh thái.

Trước bối cảnh đó, lĩnh vực bảo tồn bắt đầu tìm kiếm những cách tiếp cận mới nhằm kết nối chặt chẽ hơn giữa bảo vệ đa dạng sinh học và phát triển cộng đồng địa phương. Một trong những hướng đi đầy tiềm năng là khái niệm “sinh kế – kinh tế sinh học xã hội” (socio-bioeconomy) – mô hình tạo ra giá trị kinh tế từ việc quản lý sinh thái, lồng ghép bảo tồn vào sinh kế hàng ngày của người dân và khơi mở những cách hiểu mới về khái niệm “thịnh vượng”. Bởi lẽ, bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ là một thách thức kỹ thuật – mà là một vấn đề mang tính chính trị sâu sắc, đòi hỏi công bằng, bình đẳng và sự tham gia chủ động của khối xã hội dân sự.
Những khủng hoảng đan xen và áp lực lên công tác bảo tồn

Các cuộc khủng hoảng toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm và suy giảm đa dạng sinh học ngày càng ít được đặt ở vị trí ưu tiên trong chương trình nghị sự quốc tế. Ở cấp địa phương, nhiều người cảm nhận rằng ngay cả các diễn ngôn môi trường và động lực xã hội cho bảo tồn cũng đang suy yếu, khi các chính phủ và tổ chức chuyển trọng tâm sang những ưu tiên ngắn hạn về kinh tế và chính trị.

Viện trợ phát triển và tài chính cho bảo tồn đang sụt giảm mạnh, dẫn đến xung đột giữa các bên liên quan và gia tăng khoảng cách giữa các quốc gia phát triển ở Bắc bán cầu và các quốc gia đang phát triển ở Nam bán cầu. Đồng thời, các xung đột địa chính trị, sự thay đổi trong cấu trúc quyền lực, và các mô hình phát triển không bền vững ở những quốc gia giàu tài nguyên sinh học đang khiến các hệ sinh thái tiếp tục suy thoái với tốc độ đáng báo động.

Các nỗ lực xây dựng cơ chế thị trường cho đa dạng sinh học – chẳng hạn như cơ chế tiếp cận và chia sẻ lợi ích (ABS) trong khuôn khổ Công ước về Đa dạng Sinh học (CBD) – phần lớn chưa đạt được kỳ vọng. Sau hơn ba thập kỷ đàm phán, những khuôn khổ như Nghị định thư Nagoya tuy đặt ra nhiều nguyên tắc tiến bộ nhưng lại dẫn đến chi phí giao dịch cao và mang lại rất ít kết quả thực tế về công bằng hay phục hồi đa dạng sinh học.

Những bất đồng chính trị kéo dài, lập trường cứng rắn và sự chậm trễ trong thực thi khiến các cộng đồng địa phương – những người đáng ra phải được hưởng lợi – lại bị gạt ra bên lề của các tiến trình bảo tồn.

Tương tự, du lịch sinh thái, từng được ca ngợi như một “lối thoát win–win” cho cả bảo tồn và phát triển, trong thực tế lại chỉ mang lại lợi ích hạn chế nếu được thiết kế kém, thậm chí đôi khi còn gây ra xung đột với cộng đồng địa phương. Cả ABS và du lịch sinh thái đều cho thấy giới hạn của việc quá phụ thuộc vào công cụ thị trường để giải quyết các vấn đề phức tạp của công bằng và bảo tồn trên quy mô lớn.

Ở nhiều khu vực có độ đa dạng sinh học cao, các thành phần quan trọng nhất của hệ sinh thái nằm trong vùng nông thôn – do cộng đồng địa phương trực tiếp quản lý. Tuy nhiên, chính những cộng đồng này lại đang chịu áp lực nặng nề từ biến đổi khí hậu, tình trạng sử dụng đất bất lợi, thiếu cơ hội việc làm có ý nghĩa, và sự yếu kém của hệ thống dịch vụ công. Những yếu tố đó đang đẩy nhanh làn sóng di cư khỏi nông thôn – một xu hướng ngày càng khó đảo ngược.

Khi những người trẻ tuổi rời bỏ quê hương, các cấu trúc xã hội từng duy trì sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên cũng dần tan rã. Do đó, để đảm bảo công tác bảo tồn lâu dài, chúng ta cần trực tiếp giải quyết vấn đề này bằng cách đầu tư mạnh mẽ vào phát triển nông thôn bền vững, giúp cuộc sống ở những vùng này trở nên khả thi, có phẩm giá và đáng sống. Nếu không có những đầu tư đó, chúng ta sẽ mất đi những người bảo vệ tự nhiên gắn bó nhất với rừng và đất đai của họ.

Kinh tế sinh học xã hội – Con đường triển vọng cho bảo tồn trong tương lai?

Để vượt qua những hạn chế của các mô hình bảo tồn truyền thống, nhiều nhà nghiên cứu và tổ chức đang khám phá hướng tiếp cận mới – kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học với phát triển địa phương, mà khái niệm socio-bioeconomy (kinh tế sinh học xã hội) là một ví dụ tiêu biểu.

Trước đây, “kinh tế sinh học” thường được hiểu là những ngành công nghiệp quy mô lớn như năng lượng sinh học hay công nghệ sinh học. Tuy nhiên, ngày nay khái niệm này đã mở rộng, bao gồm cả những lĩnh vực nhỏ hơn, gắn với việc tận dụng giá trị sinh thái để mang lại lợi ích phát triển cho cộng đồng địa phương.

Các mô hình “kinh tế sinh học xã hội” hướng đến việc hài hòa hai mục tiêu: phát triển và bảo tồn. Chúng tạo ra giá trị từ việc duy trì hệ sinh thái, giải quyết các mối đe dọa sinh thái, đồng thời nâng cao nhận thức, cải thiện sinh kế và mang lại lợi ích văn hóa cho người dân.

Một ví dụ điển hình của kinh tế sinh học xã hội là quản lý loài ngoại lai xâm lấn – yếu tố đang được xem như một phần thiết yếu trong tương lai của công tác bảo tồn. Trong nhiều hệ sinh thái, sự lan rộng mất kiểm soát của các loài thực vật ngoại lai xâm lấn như Lantana camara, Prosopis juliflora hay Opuntia đang phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã, ảnh hưởng đến nguồn nước và cản trở phục hồi rừng bản địa.

Kinh nghiệm ở Ấn Độ cho thấy việc kiểm soát loài ngoại lai xâm lấn không chỉ là hoạt động phụ trợ mà là điều kiện tiên quyết để bảo vệ động vật hoang dã, phục hồi rừng tự nhiên và tái sinh thảm thực vật bản địa.

Đối với cộng đồng nông thôn, việc loại bỏ loài ngoại lai xâm lấn còn giúp khôi phục đồng cỏ, nguồn thức ăn chăn nuôi, tạo thêm việc làm, cải thiện thu nhập và tăng cường mối quan hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên.

Hơn hai thập kỷ nghiên cứu và thực hành tại Ấn Độ cho thấy, quản lý Lantana camara đã mở ra nhiều hướng sáng tạo: từ dọn dẹp thủ công để phục hồi rừng, biến loài này thành nguyên liệu cho thủ công mỹ nghệ, tạo sinh kế mới cho phụ nữ nông thôn, đến việc sản xuất biochar để lưu trữ carbon và cải tạo đất. Thậm chí, loài ngoại lai xâm lấn này còn được sử dụng như hàng rào tự nhiên để giảm xung đột giữa người dân và động vật hoang dã.

Cách tiếp cận đa tầng như vậy cho thấy rằng, nếu được quản lý sáng tạo, việc xử lý loài ngoại lai xâm lấn có thể đồng thời thúc đẩy phục hồi đa dạng sinh học và nâng cao khả năng chống chịu của cộng đồng nông thôn.

Những bài học này đã lan tỏa thông qua Hợp tác giữa các quốc gia đang phát triển (South – South cooperation). Tại quần đảo Cabo Verde, tổ chức địa phương Biflores đã học hỏi mô hình của Ấn Độ và điều chỉnh cho phù hợp với hệ sinh thái trên đảo Brava, nơi các loài ngoại lai xâm lấn đe dọa nghiêm trọng các loài bản địa và đặc hữu. Việc kiểm soát chúng không chỉ giúp phục hồi rừng mây mà còn tạo ra việc làm mới, hỗ trợ sinh kế và duy trì hệ sinh thái phục vụ chăn thả quy mô nhỏ.

Những ví dụ này cho thấy, sự đổi mới trong bảo tồn đang diễn ra ở chính giao điểm giữa nhu cầu sinh thái và sự sáng tạo của cộng đồng địa phương. Quản lý loài ngoại lai xâm lấn – từ chỗ bị coi là công việc phụ – nay đã trở thành đòn bẩy chiến lược cho phục hồi đa dạng sinh học, phát triển nông thôn và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Tái cấu trúc dòng chảy tài nguyên để bảo đảm công bằng và hiệu quả

Tuy nhiên, tiềm năng của các mô hình kinh tế sinh học xã hội chỉ có thể trở thành hiện thực nếu dòng chảy tài chính cho bảo tồn được tái cấu trúc. Hiện nay, các nguồn tài chính thường phân mảnh, áp dụng cách tiếp cận từ trên xuống, tập trung vào bảo vệ loài đơn lẻ, và rất hiếm khi đến được với các cộng đồng đang thực hiện công việc quan trọng nhất.

Ba cải cách chủ chốt được đề xuất:

•    Đầu tư cho nghiên cứu liên ngành: Những thách thức của bảo tồn không chỉ là vấn đề sinh thái mà còn liên quan đến xã hội và kinh tế. Các nhà kinh tế, chuyên gia bảo tồn, nhà hoạch định chính sách và các tổ chức xã hội dân sự cần hợp tác để thiết kế những chiến lược khuyến khích hành vi thân thiện với đa dạng sinh học và đảm bảo cơ chế khuyến khích công bằng.

•    Thúc đẩy chia sẻ tri thức xuyên bối cảnh: Các sáng kiến bảo tồn không nên hoạt động biệt lập. Cần có nền tảng chia sẻ kiến thức – từ Hợp tác giữa các quốc gia đang phát triển (South – South cooperation) đến mạng lưới thực hành khu vực – để tăng tốc học hỏi và nhân rộng mô hình hiệu quả.

•    Trao quyền cho tổ chức địa phương: Các hợp tác xã, hiệp hội và tổ chức cộng đồng địa phương cần được trao quyền lãnh đạo và tiếp cận trực tiếp nguồn tài chính. Khi dòng vốn được đưa thẳng đến họ, các hoạt động bảo tồn sẽ có hiệu quả cao hơn, minh bạch hơn và tạo ra tác động thực chất hơn.

Theo Viện Phát triển Bền vững và Quan hệ Quốc tế (IDDRI), các mô hình kinh tế sinh học xã hội chỉ thực sự phát triển khi việc sử dụng đa dạng sinh học được giữ trong giới hạn sinh thái và xã hội, đồng thời khả năng chống chịu được củng cố nhờ sự tham gia tích cực của cộng đồng.

Ở cấp độ toàn cầu, cũng cần một sự phối hợp mạnh mẽ hơn giữa các quốc gia và các thể chế quốc tế. Chúng ta cần thừa nhận rằng, kỳ vọng về việc công lý toàn cầu có thể đạt được thông qua các thị trường đa dạng sinh học – dù là ABS, chi trả dịch vụ hệ sinh thái (PES) hay tín chỉ carbon – vẫn còn xa vời, vì quy mô của các thị trường này vẫn quá nhỏ so với dòng vốn toàn cầu.

Một hướng đi thực tế hơn là tái phân bổ nguồn lực tài chính để khuyến khích trực tiếp và công bằng các hoạt động bảo tồn, đồng thời mở rộng tiếng nói của người dân bản địa và cộng đồng địa phương trong việc thiết kế và giám sát các cơ chế này.

Hướng tới công tác bảo tồn bền vững và thích ứng

Công tác bảo tồn không thể tiếp tục chờ đợi những giải pháp toàn cầu hoàn hảo, cũng không thể ảo tưởng rằng các công nghệ mới sẽ dung hòa được giữa tăng trưởng vô hạn và giới hạn sinh thái. Tính cấp bách của các cuộc khủng hoảng hiện nay đòi hỏi chúng ta phải suy nghĩ sáng tạo, hành động táo bạo và xây dựng những giải pháp dễ tiếp cận, có thể nhân rộng ở cấp địa phương và khu vực, đồng thời phản ánh trí tuệ bản địa.

Các mô hình kinh tế sinh học xã hội chính là một trong những hướng đi đầy hứa hẹn. Chúng tạo ra giá trị từ việc quản lý sinh thái, lồng ghép bảo tồn vào sinh kế hàng ngày và định nghĩa lại khái niệm thịnh vượng – không chỉ đo bằng GDP, mà bằng sức khỏe của con người và hệ sinh thái.

Quan trọng hơn, những mô hình này nhắc chúng ta rằng bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là vấn đề chính trị, công bằng và quyền con người.

Trong bối cảnh suy giảm đa dạng sinh học đang diễn ra nhanh chóng, lĩnh vực bảo tồn phải đối diện với thời đại bằng tinh thần sáng tạo, dũng cảm và minh bạch. Xây dựng và hỗ trợ các mô hình kinh tế sinh học xã hội có thể là một trong những con đường thiết thực và đầy tầm nhìn nhất để đạt được điều đó.

Bài viết được lược dịch từ bài xã luận : Linking biodiversity protection with community development in an era of crisis (commentary) trên Mongabay. Tham khảo toàn văn bài viết gốc tại: Linking biodiversity protection with community development in an era of crisis (commentary)