Ngành cà phê Việt Nam trong bối cảnh hội nhập: Cơ hội, thách thức và hướng đi bền vững

Việt Nam hiện là quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Brazil, và giữ vai trò chủ lực trong chuỗi cung ứng cà phê Robusta toàn cầu. Với diện tích trồng hơn 718 nghìn ha, trong đó khoảng 650 nghìn ha đang cho thu hoạch, ngành hàng cà phê không chỉ đóng góp lớn cho kim ngạch xuất khẩu nông sản mà còn là sinh kế của hơn 700 nghìn hộ nông dân, chủ yếu tại khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc và một số tỉnh Nam Trung Bộ.

{youtube}51zGM9dq_m8{/youtube} 


Hình 1: Phân bố vùng trồng cà phê trên cả nước

Bản đồ Việt Nam với thông tin về diện tích trồng cà phê, chỉ ra các vùng trồng chính như Tây Nguyên, Bắc Trung Bộ, Đông Nam Bộ, và các khu vực khác.

Tại Webinar “Ngành hàng cà phê Việt Nam trong bối cảnh hội nhập mới” do Mạng lưới Nghiên cứu Chính sách Nông Lâm nghiệp tổ chức ngày 10/10/2025, ông Đỗ Xuân Hiền – Hiệp hội Cà phê và Ca cao Việt Nam (VICOFA) đã trình bày tổng quan về xu hướng phát triển, xuất khẩu, cơ hội và thách thức của ngành hàng cà phê trong giai đoạn hội nhập sâu rộng. Bên cạnh đó, các đại biểu và chuyên gia đã thảo luận sâu về vai trò của doanh nghiệp, hợp tác xã (HTX) và chính sách hỗ trợ cần thiết để xây dựng chuỗi giá trị cà phê bền vững và có trách nhiệm.

Bức tranh sản xuất và xuất khẩu cà phê Việt Nam

Theo Cục Trồng trọt, diện tích cà phê Việt Nam duy trì ổn định quanh mức 718 nghìn ha, trong đó vùng Tây Nguyên chiếm tới 92,8%, khẳng định vai trò trung tâm của khu vực này trong chuỗi giá trị cà phê quốc gia. Nhờ ứng dụng khoa học kỹ thuật, năng suất cà phê Việt Nam hiện đạt gấp 2–3 lần mức trung bình thế giới, chỉ xếp sau Brazil.


Hình 2: Diện tích và sản lượng cà phê Việt Nam từ 2016-2024

Biểu đồ thể hiện diện tích và sản lượng thu hoạch cà phê Việt Nam từ năm 2016 đến 2024, với các cột mô tả diện tích trồng cà phê (ha) và đường liền thể hiện sản lượng thu hoạch (tấn).

Từ đầu những năm 1990, khi Chính phủ mở rộng sản xuất cà phê, Việt Nam nhanh chóng vươn lên vị trí thứ hai toàn cầu về xuất khẩu. Hiện nay, cà phê Việt Nam được xuất sang hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ, tập trung chủ yếu tại EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc và một số nước châu Á khác.


Hình 3: Các thị trường xuất khẩu cà phê của Việt Nam

Bản đồ phân bố các vùng trồng cà phê trên thế giới với các khu vực được đánh dấu khác nhau.

Năm 2024, CHLB Đức tiếp tục là thị trường nhập khẩu lớn nhất, với sản lượng khoảng gần 160 nghìn tấn, kim ngạch xuất khẩu đạt gần 600 triệu USD. Dù khối lượng xuất khẩu giảm nhẹ từ 2022 đến nay, giá cà phê thế giới duy trì ở mức cao đã giúp kim ngạch 9 tháng đầu năm 2025 đạt trên 7 tỷ USD, nâng cao thu nhập đáng kể cho nông dân.

Tuy nhiên, tỷ trọng cà phê nhân thô vẫn chiếm hơn 85%, trong khi sản phẩm chế biến sâu (hòa tan, rang xay, đặc sản) vẫn còn hạn chế. Điều này khiến giá trị gia tăng của ngành chưa tương xứng với tiềm năng sản xuất và năng lực cạnh tranh.

Cơ hội hội nhập và chuyển mình của ngành cà phê Việt Nam

Việt Nam hiện đã ký kết 17 hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó có các hiệp định thế hệ mới như EVFTA, CPTPP, RCEP và UKVFTA, giúp mở rộng đáng kể thị trường và ưu đãi thuế quan cho ngành hàng.

Đặc biệt, EVFTA giúp cà phê chế biến của Việt Nam xuất khẩu vào EU với thuế suất 0%, mở ra dư địa phát triển mạnh cho sản phẩm giá trị cao. EU hiện chiếm 40–42% tổng lượng cà phê xuất khẩu của Việt Nam, trong đó Đức và Italia là hai thị trường trọng điểm.

Theo nghiên cứ của GCP, nhu cầu tiêu thụ cà phê toàn cầu tiếp tục tăng trung bình 2–3%/năm, trong khi các thị trường mới nổi như Trung Quốc có mức tăng trưởng 12–16% mỗi năm, tạo cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt Nam nhờ lợi thế vị trí địa lý và logistic.

Song song đó, xu hướng tiêu dùng bền vững và truy xuất nguồn gốc đang trở thành động lực mới cho ngành hàng. Khoảng 30% diện tích cà phê Việt Nam đã được chứng nhận 4C, Rainforest, Fairtrade, v.v, góp phần định vị Việt Nam là nguồn cung cà phê bền vững hàng đầu thế giới. Đặc biệt, trong khuôn khổ EUDR, Việt Nam được xếp vào nhóm “rủi ro thấp”, giúp tăng khả năng tiếp cận và ổn định nguồn cung tại châu Âu.

Thách thức và khoảng trống chính sách cần được nghiên cứu

Bên cạnh những cơ hội rộng mở, ngành cà phê Việt Nam vẫn đang phải đối diện với nhiều thách thức mang tính cấu trúc:

Biến đổi khí hậu gây ra mưa trái mùa, khô hạn và xói mòn đất tại Tây Nguyên, làm tăng chi phí đầu tư và giảm chất lượng hạt.

Yêu cầu mới từ thị trường như EUDR, Luật Chuỗi cung ứng bền vững của Đức và các tiêu chuẩn về lao động, môi trường, phát thải carbon đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào hệ thống dữ liệu, truy xuất nguồn gốc và bảo mật thông tin.

Liên kết chuỗi giá trị còn yếu: hiện chỉ có khoảng 16 HTX cà phê hoạt động, trong khi có tới hơn 700 nghìn hộ nông dân đang tham gia sản xuất. Sự chênh lệch này cho thấy mô hình HTX cà phê chưa thành công như kỳ vọng; vai trò của HTX trong tổ chức sản xuất, liên kết thị trường và chia sẻ lợi ích vẫn còn rất hạn chế.

Giá trị gia tăng thấp do tỷ trọng cà phê nhân thô vẫn áp đảo, hoạt động marketing quốc tế và xây dựng thương hiệu của doanh nghiệp Việt còn yếu.

Nghiên cứu và đổi mới chính sách: Hướng đi từ thực tiễn

Nhằm góp phần tháo gỡ các nút thắt và đề xuất chính sách phát triển ngành hàng cà phê bền vững, Mạng lưới Nghiên cứu Chính sách Nông Lâm nghiệp, phối hợp cùng Forest Trends, dự kiến triển khai một số nghiên cứu điển hình (case study) trong thời gian tới, tập trung vào hai chủ đề trọng tâm:

Đánh giá mô hình hợp tác xã cà phê – Phân tích nguyên nhân vì sao mô hình HTX chưa phát huy hiệu quả trong bối cảnh có hàng trăm nghìn hộ sản xuất nhỏ lẻ. Nghiên cứu sẽ làm rõ các yếu tố thể chế, tài chính, quản trị và thị trường ảnh hưởng tới khả năng hoạt động bền vững của HTX, đồng thời đề xuất các cơ chế hỗ trợ mới để HTX có thể đóng vai trò trung gian hiệu quả giữa nông dân và doanh nghiệp.

Cà phê giảm phát thải và cà phê tín chỉ carbon – Tìm hiểu cách thức vận hành mô hình cà phê giảm phát thải, cách xác định quyền carbon và cơ chế chia sẻ lợi ích giữa các bên tham gia trong chuỗi (nông dân, doanh nghiệp, HTX và địa phương). Đây là hướng nghiên cứu quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang xây dựng thị trường carbon và thúc đẩy sản xuất nông nghiệp “xanh”.

Các nghiên cứu này không chỉ góp phần cung cấp bằng chứng khoa học cho hoạch định chính sách, mà còn hướng tới xây dựng chuỗi giá trị cà phê công bằng, minh bạch và bền vững, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như EUDR và cam kết Net Zero.

Kết luận

Ngành cà phê Việt Nam đang ở ngưỡng chuyển mình chiến lược – từ “sản lượng lớn” sang “giá trị cao”, từ “xuất thô” sang “chế biến sâu”, và từ “tăng trưởng sản xuất” sang “phát triển xanh, giảm phát thải”.

Trong bối cảnh hội nhập và các yêu cầu quốc tế ngày càng khắt khe, việc nâng cao năng lực truy xuất nguồn gốc, xây dựng liên kết chuỗi, và phát triển các mô hình sản xuất bền vững sẽ là chìa khóa để cà phê Việt Nam giữ vững vị thế trên bản đồ thế giới. Cùng với đó, các sáng kiến nghiên cứu và chính sách từ Mạng lưới Nghiên cứu Chính sách Nông Lâm nghiệp hứa hẹn sẽ đóng góp thiết thực, thúc đẩy sự chuyển đổi công bằng và bền vững cho hơn 700 nghìn hộ trồng cà phê Việt Nam trong giai đoạn mới.