Sáng ngày 16/10/2025, Mạng lưới Các-bon Rừng đã tổ chức webinar “Tổng quan về thị trường các-bon tại Việt Nam: Triển vọng cho các dự án các-bon lâm nghiệp”, thu hút sự tham dự của hơn 200 đại biểu từ cơ quan quản lý, viện nghiên cứu, doanh nghiệp, NGOs và các tổ chức quốc tế. Buổi thảo luận nhằm chia sẻ cập nhật mới nhất về tiến trình xây dựng thị trường các-bon Việt Nam, đồng thời phân tích tiềm năng, thách thức và triển vọng của các dự án tín chỉ các-bon rừng – một lĩnh vực được kỳ vọng trở thành trụ cột trong chiến lược giảm phát thải quốc gia.

1. Bức tranh tổng quan về thị trường các-bon
Mở đầu webinar, các diễn giả đã cùng chia sẻ những khái niệm nền tảng về định giá các-bon — một công cụ được xem là chìa khóa trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế phát thải thấp. Ba cơ chế được trình bày gồm: hệ thống giao dịch phát thải (ETS), thuế các-bon, và cơ chế tạo tín chỉ các-bon. Các diễn giả nhấn mạnh rằng, nếu như ETS kiểm soát “lượng phát thải” còn thuế các-bon kiểm soát “giá phát thải”, thì cơ chế tín chỉ các-bon cho phép khuyến khích và ghi nhận các hoạt động hấp thụ hoặc giảm phát thải thông qua các dự án cụ thể.
Một điểm đáng chú ý là sự khác biệt giữa tín chỉ các-bon (các-bon credit) và hạn ngạch phát thải (allowance). Trong khi hạn ngạch đại diện cho quyền phát thải 1 tấn CO₂ trong hệ thống bắt buộc, thì tín chỉ các-bon phản ánh phần giảm phát thải hoặc tăng hấp thụ thực tế, có thể giao dịch trên thị trường tự nguyện hoặc dùng để bù trừ. Hiểu rõ sự khác biệt này có ý nghĩa quan trọng khi Việt Nam đang xây dựng và thí điểm vận hành thị trường các-bon trong nước.
Theo Nghị định 119/2025/NĐ-CP, Việt Nam đặt mục tiêu hoàn thiện hạ tầng và vận hành thị trường các-bon quốc gia theo ba giai đoạn:
2. Lâm nghiệp – lĩnh vực tiên phong và tiềm năng lớn
Ở phần tiếp theo, các diễn giả tập trung phân tích cơ hội và thách thức trong triển khai các dự án tín chỉ các-bon rừng, coi đây là bước đi chiến lược trong lộ trình chuyển dịch xanh của Việt Nam.
Theo bà Nguyễn Hồng Loan (GreenCIC), các dự án tín chỉ rừng của Việt Nam hiện đang ở giai đoạn khởi động, trong đó GreenCIC đã triển khai các hoạt động tập trung tại Tuyên Quang và Thừa Thiên Huế trong khuôn khổ Chương trình Đối tác cho Thị trường Các-bon (DFAT, Úc). Hai dự án này – một theo cơ chế ARR (Gold Standard) và một theo IFM (Verra VCS) – đã hoàn thành đánh giá khả thi, ký kết Biên bản ghi nhớ (MoU) với Sở NN&PTNT địa phương và đang trong quá trình hoàn thiện hồ sơ MRV. Tuy nhiên, theo bà Loan, các dự án chưa thể phát hành tín chỉ do “thiếu các quy định pháp lý đầy đủ về đăng ký dự án các-bon và giao dịch tín chỉ, quyền sở hữu các-bon và cơ chế chia sẻ lợi ích”.
Bà cũng chỉ ra rằng, mặc dù tiềm năng tín chỉ của Việt Nam rất lớn, song tỷ lệ tín chỉ đủ điều kiện phát hành thực tế thường thấp hơn kỳ vọng, do các tiêu chuẩn quốc tế đòi hỏi nghiêm ngặt về tính bổ sung, minh bạch và giám sát độc lập. Việc hoàn thiện khung MRV quốc gia, cùng với hệ thống dữ liệu rừng tích hợp, được coi là chìa khóa để nâng cao chất lượng tín chỉ và xây dựng niềm tin thị trường.
3. Tiếng nói từ địa phương – thực tiễn tại Tuyên Quang
Trong phần thảo luận, ông Triệu Đăng Khoa – Phó Chi cục trưởng Chi cục Kiểm lâm tỉnh Tuyên Quang đã chia sẻ những kết quả và khó khăn thực tế của địa phương.
Tuyên Quang hiện có hơn 1 triệu ha đất lâm nghiệp, trong đó gần 900 nghìn ha có rừng, bao gồm 600 nghìn ha rừng tự nhiên và 300 nghìn ha rừng trồng. Ông Khoa cho biết, trên 50% diện tích rừng hiện do UBND xã quản lý, điều này gây thách thức lớn trong việc xác định chủ thể sở hữu quyền các-bon và triển khai mô hình dự án cấp cộng đồng.
Tỉnh Tuyên Quang đã chủ động ban hành Nghị quyết số 36-NQ/TU ngày 26/6/2021 của Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh về kế hoạch giảm phát thải khí nhà kính, phối hợp cùng nhiều tổ chức như GreenCIC, KOICA và VNEEC thực hiện nghiên cứu khả thi, đồng thời ký kết các MoU với bốn công ty lâm nghiệp (tổng diện tích trên 1.200 ha rừng trồng). Tuy nhiên, ông Khoa nhận định: “Chúng tôi đã có sẵn rừng và các mô hình sẵn sàng tham gia thị trường, nhưng hiện vẫn thiếu khung pháp lý cho các dự án các-bon và phát hành tín chỉ. Chưa có văn bản hướng dẫn cụ thể về quyền sở hữu, định giá tín chỉ, và cơ chế phân bổ lợi ích. Các tỉnh như chúng tôi rất cần được hỗ trợ về kỹ thuật, tài chính và thể chế để đi vào thực chất.”
Phát biểu này đã nhận được nhiều đồng tình từ các đại biểu, phản ánh một thực tế phổ biến: địa phương sẵn sàng, nhưng cần hoàn thiện khung chính sách pháp luật và thể chế cho việc triển khai các dự án các-bon rừng.
4. Góc nhìn chuyên gia – hoàn thiện khung pháp lý cho các-bon rừng
PGS. TS. Nguyễn Bá Ngãi, nguyên Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Lâm nghiệp, nhấn mạnh rằng việc phát triển các dự án tín chỉ các-bon rừng phải được nhìn nhận như một hình thức đầu tư thực thụ, tuân thủ Luật Đầu tư và Luật Đất đai, chứ không chỉ là một hoạt động môi trường. Theo ông, Việt Nam mới chỉ có “vài dự án có hàng hóa các-bon thật” như ERPA Bắc Trung Bộ, các hoạt động, dự án khác mới chỉ giải quyết các vấn đề liên quan tới tăng cường năng lực, thúc đẩy sự tham gia của các bên liên quan, v.v.
PGS. TS. Nguyễn Bá Ngãi cũng chia sẻ với các đại biểu tham dự về Dự thảo Nghị định về Dịch vụ hấp thụ và lưu giữ các-bon của rừng đang được Bộ Nông nghiệp và Môi trường soạn thảo, đây sẽ là văn bản pháp lý đầu tiên xác định rõ khái niệm “dự án các-bon rừng”, quy định quy trình từ xây dựng dự án, thẩm định, phê duyệt, phát hành đến chuyển nhượng tín chỉ, cũng như nguyên tắc chia sẻ lợi ích giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng.
5. Thảo luận chính sách – cơ hội và hướng đi
Thị trường các-bon Việt Nam đang ở ngưỡng khởi đầu, với cơ hội lớn nhưng rào cản không nhỏ. Các đại biểu nhất trí rằng để biến tiềm năng thành giá trị thực, cần đồng bộ các giải pháp sau:
Hoàn thiện khung pháp lý cho các-bon rừng, trong đó làm rõ về việc xây dựng, đăng ký và triển khai dự án các-bon rừng, quyền sở hữu, và cơ chế phân chia lợi ích.
Xây dựng hệ thống MRV quốc gia kết nối dữ liệu rừng, PFES và REDD+.
Thiết lập sàn giao dịch các-bon trong nước vận hành an toàn, minh bạch, tạo niềm tin cho doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Tăng cường năng lực cho địa phương, đặc biệt về kỹ thuật đo đạc – báo cáo – thẩm định (MRV), định giá và quản lý tín chỉ.
Webinar ngày 16/10/2025 đã cho thấy bức tranh rõ nét hơn về tiến trình hình thành thị trường các-bon tại Việt Nam, trong đó lĩnh vực lâm nghiệp đóng vai trò tiên phong. Sự kết hợp giữa khung chính sách trung ương và thực tiễn địa phương như Tuyên Quang là yếu tố then chốt để hình thành thị trường vận hành thực chất.
Nếu hoàn thiện hành lang pháp lý và hạ tầng kỹ thuật trong giai đoạn 2025–2028, Việt Nam có thể sớm trở thành một trong những quốc gia vận hành thị trường các-bon trong khu vực, góp phần quan trọng vào mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Nguồn: https://mkresourcesgovernance.org